thắng thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng thế+ verb
- to gain ground, to have an advantage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng thế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắng thế":
thắng thế thông thạo thùng thư - Những từ có chứa "thắng thế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 572